báo danh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: báo danh+
- Poster the name list of candidates
- số báo danh
order number on the name-list of candidates
- số báo danh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "báo danh"
- Những từ có chứa "báo danh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
celebrity nominal honour listing dishonour gerundial death-roll name reputation martyrology more...
Lượt xem: 1016